Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dandenong Thunder | 29 | 76 | 7 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Kingston City | 29 | 76 | 10 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | St Albans Saints | 29 | 59 | 17 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | North Geelong Warriors | 29 | 55 | 28 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Melbourne Heart Youth | 28 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Moreland Zebras | 28 | 50 | 7 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Box Hill United Sc | 28 | 46 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Dandenong City Sc | 28 | 46 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Whittlesea Ranges Fc | 28 | 46 | 25 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Eastern Lions Sc | 28 | 43 | 11 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Springvale White Eagles | 28 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Ballarat Red Devils | 28 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Brunswick City | 27 | 41 | 37 | 22 | Chi tiết | ||||
14 | Goulburn Valley Suns | 28 | 39 | 14 | 46 | Chi tiết | ||||
15 | Moreland City | 28 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Werribee City Sc | 28 | 32 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
17 | Sunshine George Cross | 28 | 25 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
18 | Bendigo | 28 | 14 | 11 | 75 | Chi tiết | ||||
19 | Murray United | 27 | 11 | 19 | 70 | Chi tiết | ||||
20 | Nunawading City | 28 | 4 | 0 | 96 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |