Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Richmond | 29 | 66 | 10 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Melbourne Victory Fc Am | 29 | 62 | 14 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Fc Bulleen Lions | 29 | 59 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Kingston City | 28 | 54 | 7 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Moreland City | 28 | 54 | 21 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Box Hill United Sc | 28 | 54 | 11 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Goulburn Valley Suns | 28 | 54 | 7 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Dandenong City Sc | 28 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Moreland Zebras | 29 | 48 | 31 | 21 | Chi tiết | ||||
10 | Ballarat Red Devils | 28 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | Melbourne Heart Youth | 28 | 46 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | St Albans Saints | 28 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
13 | Eastern Lions Sc | 28 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
14 | Whittlesea Ranges Fc | 28 | 32 | 25 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Sunshine George Cross | 28 | 32 | 25 | 43 | Chi tiết | ||||
16 | Murray United | 28 | 21 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
17 | Bendigo | 28 | 21 | 25 | 54 | Chi tiết | ||||
18 | Brunswick City | 28 | 18 | 14 | 68 | Chi tiết | ||||
19 | Springvale White Eagles | 28 | 14 | 18 | 68 | Chi tiết | ||||
20 | Nunawading City | 28 | 0 | 4 | 96 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |