Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Akron Togliatti | 17 | 71 | 12 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Chelyabinsk | 17 | 65 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Ural 2 | 17 | 65 | 12 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Kamaz | 17 | 59 | 12 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | FK Tyumen | 17 | 41 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Lada Sok Dimitrovgrad | 17 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Nosta Novotroitsk | 17 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Zvezda Perm | 17 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Volga Ulyanovsk | 17 | 35 | 12 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Zenit-Izhevsk | 17 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Lada Togliatti | 17 | 18 | 6 | 76 | Chi tiết | ||||
12 | Ufa B | 17 | 6 | 18 | 76 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |