Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rubin Kazan B | 21 | 62 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Torpedo Miass | 16 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Khimik Avgust | 15 | 53 | 40 | 7 | Chi tiết | ||||
4 | Nosta Novotroitsk | 18 | 44 | 39 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Dinamo Barnaul | 20 | 30 | 25 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Ural 2 | 17 | 35 | 35 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Uralets Nizhny Tagil | 20 | 20 | 35 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Orenburg 2 | 22 | 14 | 27 | 59 | Chi tiết | ||||
9 | Dynamo Kirov | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Amkar Perm | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Akron Togliatti B | 18 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết | ||||
12 | Volna Nizhegorodskaya | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Lada Togliatti | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Krylya Sovetov Samara B | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |