Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gazovik Orenburg | 26 | 77 | 15 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | FK Tyumen | 26 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Zenit-Izhevsk | 26 | 54 | 19 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Sokol | 26 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Gornyak Uchaly | 26 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Chelyabinsk | 26 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 26 | 46 | 35 | 19 | Chi tiết | ||||
8 | Akademia Togliatti | 26 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | 26 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Khimik Dzerzhinsk | 26 | 27 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Volga Ulyanovsk | 26 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Nosta Novotroitsk | 26 | 19 | 12 | 69 | Chi tiết | ||||
13 | Dynamo Kirov | 26 | 12 | 23 | 65 | Chi tiết | ||||
14 | Rubin Kazan B | 26 | 0 | 8 | 92 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |