Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Zenit St.Petersburg | 25 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Krasnodar FK | 25 | 56 | 28 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Dynamo Moscow | 25 | 48 | 32 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Krylya Sovetov Samara | 25 | 44 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Spartak Moscow | 25 | 44 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | FK Rostov | 25 | 40 | 28 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Rubin Kazan | 25 | 40 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Lokomotiv Moscow | 25 | 40 | 44 | 16 | Chi tiết | ||||
9 | CSKA Moscow | 25 | 36 | 44 | 20 | Chi tiết | ||||
10 | Pari Nizhny Novgorod | 25 | 32 | 16 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | Akhmat Grozny | 25 | 28 | 20 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Gazovik Orenburg | 25 | 24 | 32 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Fakel Voronezh | 25 | 24 | 32 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Ural Yekaterinburg | 25 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
15 | Baltika | 25 | 24 | 20 | 56 | Chi tiết | ||||
16 | Sochi | 25 | 16 | 28 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |