Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 25 | 80 | 12 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Kamaz | 25 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Syzran-2003 | 25 | 52 | 8 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Volga Ulyanovsk | 25 | 44 | 16 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Nosta Novotroitsk | 25 | 44 | 16 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Zvezda Perm | 25 | 40 | 28 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Zenit-Izhevsk | 24 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Chelyabinsk | 24 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Ural 2 | 24 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Ufa B | 24 | 17 | 25 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Lada Togliatti | 24 | 13 | 21 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |