Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gazovik Orenburg | 28 | 75 | 21 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | FK Tyumen | 28 | 71 | 21 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Volga Ulyanovsk | 28 | 54 | 25 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Chelyabinsk | 28 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Zenit-Izhevsk | 28 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Lada Togliatti | 28 | 46 | 32 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | Syzran-2003 | 28 | 39 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Rubin Kazan B | 28 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Gornyak Uchaly | 28 | 29 | 25 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Kamaz | 28 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Dynamo Kirov | 28 | 21 | 43 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | FK Oktan Perm | 28 | 21 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
13 | Nosta Novotroitsk | 28 | 18 | 29 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Akademia Togliatti | 28 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
15 | Spartak Yoshkar-Ola | 28 | 7 | 21 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |