Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 27 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Zenit-Izhevsk | 27 | 63 | 11 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Volga Olimpiets | 27 | 56 | 30 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Syzran-2003 | 27 | 48 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Chelyabinsk | 27 | 48 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Volga Ulyanovsk | 27 | 37 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Khimik Dzerzhinsk | 27 | 26 | 15 | 59 | Chi tiết | ||||
8 | Nosta Novotroitsk | 27 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Lada Togliatti | 27 | 19 | 26 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Dynamo Kirov | 27 | 4 | 22 | 74 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |