Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 39 | 67 | 21 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | 39 | 64 | 28 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Volga Ulyanovsk | 39 | 56 | 18 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Akademia Togliatti | 39 | 49 | 21 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Chelyabinsk | 39 | 44 | 33 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | FK Tyumen | 39 | 44 | 31 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Gornyak Uchaly | 39 | 36 | 41 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Syzran-2003 | 39 | 33 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Khimik Dzerzhinsk | 39 | 33 | 23 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | FK Oktan Perm | 39 | 31 | 13 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | Zenit-Izhevsk | 39 | 31 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Rubin Kazan B | 39 | 18 | 21 | 62 | Chi tiết | ||||
13 | Dynamo Kirov | 39 | 13 | 28 | 59 | Chi tiết | ||||
14 | Nosta Novotroitsk | 39 | 8 | 21 | 72 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |