Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
64 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
39.06% |
Trận hòa |
14 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
25 |
39.06% |
Tổng số bàn thắng |
166 |
Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
87 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
79 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bỉ |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bỉ |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Croatia |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Peru, Đức, Serbia, Iceland, Ba Lan, Costa Rica, Australia, Saudi Arabia, Iran, Panama, Ai Cập, Ma rốc |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Peru, Costa Rica, Australia, Mexico, Tunisia, Ai Cập, Senegal, Ma rốc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Đức, Nga, Nigeria, Hàn Quốc, Saudi Arabia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Peru, Đan Mạch, Iran |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tunisia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brazil, Nga, Serbia, Pháp, Ba Lan, Iran, Uruguay, Colombia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Panama |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nga, Pháp |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Panama |
9 bàn |