Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Uruguay | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 |
2 | Nga | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 6 |
3 | Saudi Arabia | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
4 | Ai Cập | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 |
2 | Bồ Đào Nha | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 |
3 | Iran | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
4 | Ma rốc | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Pháp | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 |
2 | Đan Mạch | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
3 | Peru | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 |
4 | Australia | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Croatia | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 |
2 | Argentina | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 |
3 | Nigeria | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
4 | Iceland | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Brazil | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
2 | Thụy Sỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 |
3 | Serbia | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
4 | Costa Rica | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Thụy Điển | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 |
2 | Mexico | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 6 |
3 | Hàn Quốc | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Đức | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bỉ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 9 |
2 | Anh | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 3 |
3 | Tunisia | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
4 | Panama | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Colombia | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 |
2 | Nhật Bản | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
3 | Senegal | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
4 | Ba Lan | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 64 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 25 | 39.06% |
Trận hòa | 14 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 25 | 39.06% |
Tổng số bàn thắng | 166 | Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 87 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 79 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Bỉ | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Bỉ | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Croatia | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Peru, Đức, Serbia, Iceland, Ba Lan, Costa Rica, Australia, Saudi Arabia, Iran, Panama, Ai Cập, Ma rốc | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Peru, Costa Rica, Australia, Mexico, Tunisia, Ai Cập, Senegal, Ma rốc | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Đức, Nga, Nigeria, Hàn Quốc, Saudi Arabia | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Peru, Đan Mạch, Iran | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Tunisia | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Brazil, Nga, Serbia, Pháp, Ba Lan, Iran, Uruguay, Colombia | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Panama | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nga, Pháp | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Panama | 9 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp