Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | The New Saints | 11 | 11 | 0 | 0 | 42 | 4 | 38 | 33 |
2 | Newtown | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 18 | 5 | 20 |
3 | Bala Town | 13 | 3 | 8 | 2 | 19 | 17 | 2 | 17 |
4 | Caernarfon | 13 | 2 | 7 | 4 | 18 | 35 | -17 | 13 |
5 | Connah's QN | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 |
6 | Cardiff Metropolitan | 13 | 1 | 2 | 10 | 10 | 33 | -23 | 5 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
03/02/2024 02:45 | championship playoff | Connah's QN | 1 - 1 | 0 - 1 | Caernarfon | |
03/02/2024 21:30 | championship playoff | Bala Town | 1 - 1 | 0 - 1 | Cardiff Metropolitan | |
07/02/2024 02:45 | championship playoff | The New Saints | 3 - 0 | 2 - 0 | Newtown | |
10/02/2024 02:45 | championship playoff | Bala Town | 0 - 1 | 0 - 1 | The New Saints | |
10/02/2024 21:30 | championship playoff | Cardiff Metropolitan | 2 - 2 | 1 - 1 | Caernarfon | |
10/02/2024 21:30 | championship playoff | Newtown | 2 - 3 | 1 - 2 | Connah's QN | |
24/02/2024 02:45 | championship playoff | Caernarfon | 1 - 8 | 1 - 4 | The New Saints | |
24/02/2024 21:30 | championship playoff | Newtown | 1 - 5 | 1 - 4 | Bala Town | |
25/02/2024 00:15 | championship playoff | Connah's QN | 2 - 1 | 1 - 0 | Cardiff Metropolitan | |
02/03/2024 02:45 | championship playoff | Bala Town | 1 - 0 | 0 - 0 | Connah's QN | |
02/03/2024 02:45 | championship playoff | Caernarfon | 1 - 0 | 1 - 0 | Newtown | |
02/03/2024 19:45 | championship playoff | The New Saints | 4 - 0 | 3 - 0 | Cardiff Metropolitan | |
09/03/2024 02:45 | championship playoff | Bala Town | 1 - 1 | 1 - 0 | Caernarfon | |
09/03/2024 02:45 | championship playoff | Connah's QN | 1 - 5 | 0 - 4 | The New Saints | |
09/03/2024 21:30 | championship playoff | Newtown | 2 - 0 | 0 - 0 | Cardiff Metropolitan | |
16/03/2024 02:45 | championship playoff | Caernarfon | 2 - 1 | 0 - 0 | Connah's QN | |
16/03/2024 21:30 | championship playoff | Cardiff Metropolitan | 0 - 1 | 0 - 0 | Bala Town | |
16/03/2024 21:30 | championship playoff | Newtown | 0 - 1 | 0 - 1 | The New Saints | |
23/03/2024 21:30 | championship playoff | Caernarfon | 1 - 2 | 0 - 2 | Cardiff Metropolitan | |
29/03/2024 19:30 | championship playoff | Connah's QN | 0 - 0 | 0 - 0 | Newtown | |
06/04/2024 01:45 | championship playoff | Bala Town | 1 - 1 | 1 - 1 | Newtown | |
06/04/2024 01:45 | championship playoff | The New Saints | 7 - 1 | 4 - 0 | Caernarfon | |
06/04/2024 20:30 | championship playoff | Cardiff Metropolitan | 0 - 3 | 0 - 2 | Connah's QN | |
10/04/2024 01:45 | championship playoff | The New Saints | 4 - 1 | 3 - 1 | Bala Town | |
13/04/2024 01:45 | championship playoff | Connah's QN | 0 - 0 | 0 - 0 | Bala Town | |
13/04/2024 20:30 | championship playoff | Cardiff Metropolitan | 0 - 5 | 0 - 1 | The New Saints | |
13/04/2024 20:30 | championship playoff | Newtown | 5 - 0 | 1 - 0 | Caernarfon | |
21/04/2024 20:15 | championship playoff | Caernarfon | 2 - 2 | 1 - 1 | Bala Town | |
21/04/2024 20:15 | championship playoff | Cardiff Metropolitan | 1 - 3 | 0 - 2 | Newtown | |
21/04/2024 20:15 | championship playoff | The New Saints | 2 - 0 | 0 - 0 | Connah's QN | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | The New Saints | 23 | 20 | 3 | 0 | 77 | 14 | 63 |
2 | Connah's QN | 22 | 15 | 2 | 5 | 59 | 29 | 47 |
3 | Bala Town | 23 | 10 | 8 | 5 | 25 | 20 | 38 |
4 | Cardiff Metropolitan | 22 | 9 | 7 | 6 | 28 | 39 | 34 |
5 | Newtown | 22 | 10 | 3 | 9 | 35 | 31 | 33 |
6 | Caernarfon | 22 | 9 | 4 | 9 | 40 | 41 | 31 |
7 | Haverfordwest County | 22 | 7 | 7 | 8 | 29 | 33 | 28 |
8 | Penybont | 22 | 8 | 4 | 10 | 28 | 32 | 28 |
9 | Barry Town Afc | 22 | 6 | 5 | 11 | 27 | 41 | 23 |
10 | Pontypridd | 23 | 5 | 5 | 13 | 13 | 31 | 20 |
11 | Aberystwyth Town | 23 | 4 | 4 | 15 | 18 | 46 | 16 |
12 | Colwyn Bay | 22 | 4 | 2 | 16 | 27 | 49 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 195 | 63.73% |
Các trận chưa diễn ra | 111 | 36.27% |
Chiến thắng trên sân nhà | 81 | 41.54% |
Trận hòa | 48 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 72 | 36.92% |
Tổng số bàn thắng | 592 | Trung bình 3.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 320 | Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 272 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | The New Saints | 119 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | The New Saints | 69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | The New Saints | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pontypridd | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Pontypridd | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Aberystwyth Town, Pontypridd | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | The New Saints | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | The New Saints, Bala Town | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | The New Saints | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Caernarfon | 76 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Cardiff Metropolitan | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Caernarfon | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp