Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
45 |
12.5% |
Các trận chưa diễn ra |
315 |
87.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
42.22% |
Trận hòa |
9 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
37.78% |
Tổng số bàn thắng |
133 |
Trung bình 2.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
70 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
63 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ajman |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Wehda UAE |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Sharjah |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Banni Yas, Al-Shabab UAE, Ittihad Kalba |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Jazira UAE, Banni Yas, Al-Shabab UAE, Al Ain, Al-Sharjah, Hatta, Ittihad Kalba, Dabba Al-Fujairah |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Banni Yas, Al-Shabab UAE, Al-Wasl, Al Ahli Dubai, Al-Dhafra, Ittihad Kalba |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Ahli Dubai, Al Wehda UAE, Al-Dhafra, Dabba Al-Fujairah |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Jazira UAE, Banni Yas, Al Nasr Dubai, Hatta, Dabba Al-Fujairah |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Shabab UAE, Al-Wasl, Emirate, Al Ahli Dubai, Al Wehda UAE, Al-Dhafra, Ittihad Kalba |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ras Al Khaimah |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Arabi |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ras Al Khaimah |
14 bàn |