Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Zenit St.petersburg Youth | 42 | 38 | 1 | 3 | 154 | 33 | 115 |
2 | Fk Rostov Youth | 38 | 32 | 1 | 5 | 102 | 39 | 97 |
3 | Lokomotiv Moscow Youth | 37 | 31 | 1 | 5 | 121 | 35 | 94 |
4 | Cska Moscow Youth | 38 | 30 | 1 | 7 | 140 | 45 | 91 |
5 | Fk Krasnodar Youth | 38 | 18 | 12 | 8 | 94 | 44 | 66 |
6 | Pfc Sochi Youth | 31 | 22 | 0 | 9 | 48 | 31 | 66 |
7 | Spartak Moscow Youth | 28 | 20 | 4 | 4 | 69 | 25 | 64 |
8 | Chertanovo Moscow Youth | 29 | 15 | 7 | 7 | 58 | 39 | 52 |
9 | Fk Ural Youth | 33 | 14 | 5 | 14 | 44 | 64 | 47 |
10 | Akademiya Konoplev Youth | 41 | 15 | 2 | 24 | 56 | 110 | 47 |
11 | Krylya Sovetov Samara Youth | 30 | 13 | 5 | 12 | 46 | 57 | 44 |
12 | Dynamo Moscow Youth | 33 | 10 | 10 | 13 | 38 | 39 | 40 |
13 | Rubin Kazan Youth | 28 | 11 | 5 | 12 | 37 | 34 | 38 |
14 | Nizhny Novgorod Youth | 47 | 8 | 11 | 28 | 57 | 137 | 35 |
15 | Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth | 32 | 8 | 4 | 20 | 55 | 79 | 28 |
16 | Akhmat Grozny Youth | 48 | 5 | 12 | 31 | 46 | 103 | 27 |
17 | Fakel Youth | 40 | 3 | 13 | 24 | 16 | 95 | 22 |
18 | Fshm Moscow Youth | 19 | 5 | 3 | 11 | 24 | 40 | 18 |
19 | Baltika Kaliningrad Youth | 33 | 4 | 6 | 23 | 33 | 69 | 18 |
20 | Strogino Moscow Youth | 27 | 3 | 8 | 16 | 31 | 60 | 17 |
21 | Orenburg Youth | 35 | 3 | 3 | 29 | 17 | 102 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 260 | 86.67% |
Các trận chưa diễn ra | 40 | 13.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 192 | 73.85% |
Trận hòa | 57 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 115 | 44.23% |
Tổng số bàn thắng | 1284 | Trung bình 4.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 789 | Trung bình 3.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 495 | Trung bình 1.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Zenit St.petersburg Youth | 154 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Zenit St.petersburg Youth | 133 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Cska Moscow Youth | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Fakel Youth | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Orenburg Youth, Fakel Youth | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Akhmat Grozny Youth | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Spartak Moscow Youth | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Strogino Moscow Youth | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Zenit St.petersburg Youth, Spartak Moscow Youth | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nizhny Novgorod Youth | 134 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Akhmat Grozny Youth | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nizhny Novgorod Youth | 108 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp