Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Hacken(u21) | 14 | 10 | 2 | 2 | 30 | 11 | 32 |
2 | Mjallby Aif(u21) | 14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 18 | 26 |
3 | Goteborg(u21) | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 19 | 22 |
4 | Helsingborg(u21) | 14 | 7 | 0 | 7 | 31 | 21 | 21 |
5 | Malmo Ff(u21) | 14 | 7 | 0 | 7 | 26 | 20 | 21 |
6 | Kalmar Ff(u21) | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 19 | 19 |
7 | Falkenbergs Ff(u21) | 14 | 4 | 0 | 10 | 22 | 52 | 12 |
8 | Halmstads(u21) | 14 | 2 | 2 | 10 | 13 | 34 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 56 | 18.67% |
Các trận chưa diễn ra | 244 | 81.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 26 | 46.43% |
Trận hòa | 7 | 13% |
Chiến thắng trên sân khách | 23 | 41.07% |
Tổng số bàn thắng | 194 | Trung bình 3.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 112 | Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 82 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Helsingborg(u21) | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hacken(u21) | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Helsingborg(u21) | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Halmstads(u21) | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Halmstads(u21) | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Halmstads(u21) | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hacken(u21) | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hacken(u21) | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hacken(u21) | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Falkenbergs Ff(u21) | 52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Halmstads(u21), Falkenbergs Ff(u21) | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Falkenbergs Ff(u21) | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp