Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
1200% |
Các trận chưa diễn ra |
-11 |
-1100% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
25% |
Trận hòa |
5 |
42% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
32 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
18 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
14 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Shakhtar Donetsk |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Shakhtar Donetsk |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Shakhtar Donetsk |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vorskla Poltava, Metalurg Donetsk |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vorskla Poltava, Metalurg Donetsk, SC Tavriya |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vorskla Poltava, Metalurg Donetsk, Chernomorets Odessa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vorskla Poltava |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vorskla Poltava, Metalurg Donetsk, SC Tavriya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vorskla Poltava, Chernomorets Odessa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Shakhtar Donetsk |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Shakhtar Donetsk |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
SC Tavriya |
7 bàn |