Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
10 |
1000% |
Các trận chưa diễn ra |
-9 |
-900% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
30% |
Trận hòa |
2 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
19 |
Trung bình 1.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
7 |
Trung bình 0.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
12 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Galatasaray |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Galatasaray |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Fenerbahce |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bursaspor |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Trabzonspor, Bursaspor, Fenerbahce, Kayserispor |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bursaspor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Trabzonspor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Trabzonspor, Fenerbahce, Kayserispor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Trabzonspor, Besiktas JK, Galatasaray |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Besiktas JK |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Besiktas JK |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fenerbahce |
4 bàn |