Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
18 |
900% |
Các trận chưa diễn ra |
-16 |
-800% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
38.89% |
Trận hòa |
3 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
44.44% |
Tổng số bàn thắng |
53 |
Trung bình 2.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
25 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
28 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ajax Amsterdam |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ajax Amsterdam |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
PSV Eindhoven |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Groningen |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Twente Enschede, Utrecht, Groningen, Vitesse Arnhem, AZ Alkmaar, Zwolle |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ajax Amsterdam, Feyenoord Rotterdam, Groningen, SC Heerenveen |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Zwolle |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Twente Enschede, Utrecht, Vitesse Arnhem, AZ Alkmaar, Zwolle |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ajax Amsterdam, Groningen, SC Heerenveen, Zwolle |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ajax Amsterdam |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ajax Amsterdam |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
PSV Eindhoven |
13 bàn |