Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Daugava Daugavpils | 36 | 23 | 9 | 4 | 64 | 25 | 78 |
2 | FK Ventspils | 36 | 23 | 5 | 8 | 63 | 22 | 74 |
3 | Skonto FC | 36 | 21 | 11 | 4 | 58 | 22 | 74 |
4 | Liepajas Metalurgs | 36 | 21 | 7 | 8 | 60 | 33 | 70 |
5 | Spartaks Jurmala | 36 | 13 | 10 | 13 | 61 | 56 | 49 |
6 | Jurmala | 36 | 10 | 9 | 17 | 47 | 49 | 39 |
7 | Jelgava | 36 | 7 | 10 | 19 | 32 | 56 | 31 |
8 | Metta/LU Riga | 36 | 7 | 8 | 21 | 39 | 82 | 29 |
9 | Daugava Riga | 36 | 5 | 12 | 19 | 42 | 79 | 27 |
10 | Gulbene 2005 | 36 | 5 | 9 | 22 | 28 | 70 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 120 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 68 | 37.78% |
Trận hòa | 45 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 67 | 37.22% |
Tổng số bàn thắng | 494 | Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 250 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 244 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Daugava Daugavpils | 64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Skonto FC | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Daugava Daugavpils | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Gulbene 2005 | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Gulbene 2005 | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gulbene 2005 | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FK Ventspils, Skonto FC | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Daugava Daugavpils | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FK Ventspils | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Metta/LU Riga | 82 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Daugava Riga | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Metta/LU Riga | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp