Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
38.46% |
Trận hòa |
2 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
46.15% |
Tổng số bàn thắng |
42 |
Trung bình 3.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
23 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
19 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Fram Reykjavik |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Vikingur Reykjavik, Fram Reykjavik |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Fram Reykjavik |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
KR Reykjavik, Valur, Fylkir, Leiknir Reykjavik |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fjolnir |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Valur, Fylkir, Leiknir Reykjavik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Valur |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fjolnir, Ir Reykjavik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Valur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Leiknir Reykjavik |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vikingur Reykjavik, Leiknir Reykjavik |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fjolnir |
7 bàn |