Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
58 |
16.11% |
Các trận chưa diễn ra |
302 |
83.89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
32 |
55.17% |
Trận hòa |
9 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
29.31% |
Tổng số bàn thắng |
203 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
126 |
Trung bình 2.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
77 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
KR Reykjavik |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
KR Reykjavik |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
IBV Vestmannaeyjar |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Leiknir Reykjavik |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Grindavik, IBV Vestmannaeyjar, Vestri |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
KR Reykjavik, Breidablik, Leiknir Reykjavik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Valur |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Valur, Grindavik, IBV Vestmannaeyjar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vikingur Reykjavik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Throttur |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Throttur, Fjolnir |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Vestri |
14 bàn |