Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dalian Zhixing | 8 | 6 | 2 | 0 | 11 | 4 | 20 |
2 | Yunnan Yukun | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 5 | 17 |
3 | Guangxi Baoyun | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 6 | 17 |
4 | Chongqing Tonglianglong | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 5 | 15 |
5 | Suzhou Dongwu | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 12 |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 6 | 12 |
7 | Qingdao Red Lions | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 9 | 11 |
8 | Guangzhou Evergrande FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 13 | 11 |
9 | Nanjing Fengfan | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 8 | 10 |
10 | Yanbian Longding | 8 | 2 | 4 | 2 | 5 | 7 | 10 |
11 | Shenyang Urban | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 8 | 9 |
12 | Jiading Boji | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | 7 |
13 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 10 | 6 |
14 | Wuxi Wugou | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | 5 |
15 | Dongguan Guanlian | 8 | 0 | 5 | 3 | 4 | 12 | 5 |
16 | Jiangxi Beidamen | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 15 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 64 | 21.33% |
Các trận chưa diễn ra | 236 | 78.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 28 | 43.75% |
Trận hòa | 23 | 36% |
Chiến thắng trên sân khách | 13 | 20.31% |
Tổng số bàn thắng | 134 | Trung bình 2.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 76 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 58 | Trung bình 0.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Yunnan Yukun | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Chongqing Tonglianglong, Yunnan Yukun | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Qingdao Red Lions | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Jiading Boji, Dongguan Guanlian | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Jiangxi Beidamen, Dongguan Guanlian, Wuxi Wugou | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dalian Zhixing | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Heilongjiang heilongjiang Ice City, Shenyang Urban, Shijiazhuang Kungfu | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dalian Zhixing | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Jiangxi Beidamen | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Guangzhou Evergrande FC | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 9 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp