Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 27/04/2024 19:25
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
199 |
66.33% |
Các trận chưa diễn ra |
101 |
33.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
104 |
52.26% |
Trận hòa |
38 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
82 |
41.21% |
Tổng số bàn thắng |
822 |
Trung bình 4.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
445 |
Trung bình 2.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
377 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Karlbergs BK |
92 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Karlbergs BK |
60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Stockholm Internazionale |
50 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Arlanda |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Arlanda |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Arlanda |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Stockholm Internazionale |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Stockholm Internazionale |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ifk Osterakers |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Arlanda |
89 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gute |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Arlanda |
59 bàn |