Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
66 |
18.33% |
Các trận chưa diễn ra |
294 |
81.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
33 |
50% |
Trận hòa |
16 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
25.76% |
Tổng số bàn thắng |
189 |
Trung bình 2.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
108 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
81 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Titanes |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Atletico Furrial, Titanes |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Deportivo Jbl Del Zulia, Union Local Andina Ula |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Estudiantes Caracas SC, Libertador, Yaracuy |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Llaneros de Guanare, Estudiantes Caracas SC, Gran Valencia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Urena Sc, Libertador, Atletico Furrial |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Llaneros de Guanare, Estudiantes Caracas SC |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Llaneros de Guanare, Estudiantes Caracas SC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Libertador, Atletico Furrial |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Deportivo Jbl Del Zulia |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Deportivo Jbl Del Zulia |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Deportivo Jbl Del Zulia, Union Local Andina Ula |
11 bàn |