Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dalian Zhixing | 7 | 6 | 1 | 0 | 11 | 4 | 19 |
2 | Yunnan Yukun | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 3 | 16 |
3 | Chongqing Tonglianglong | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 4 | 14 |
4 | Suzhou Dongwu | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 12 |
5 | Qingdao Red Lions | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 9 | 11 |
6 | Guangxi Baoyun | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 |
7 | Shijiazhuang Kungfu | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 11 |
8 | Guangzhou Evergrande FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 13 | 11 |
9 | Nanjing Fengfan | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 7 | 9 |
10 | Yanbian Longding | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 6 | 9 |
11 | Shenyang Urban | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 7 | 8 |
12 | Jiading Boji | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 5 | 6 |
13 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | 5 |
14 | Dongguan Guanlian | 7 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | 5 |
15 | Wuxi Wugou | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 12 | 4 |
16 | Jiangxi Beidamen | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 15 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 57 | 19% |
Các trận chưa diễn ra | 243 | 81% |
Chiến thắng trên sân nhà | 26 | 45.61% |
Trận hòa | 18 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 13 | 22.81% |
Tổng số bàn thắng | 122 | Trung bình 2.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 69 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 53 | Trung bình 0.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Yunnan Yukun | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Chongqing Tonglianglong | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Qingdao Red Lions | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Jiading Boji, Dongguan Guanlian | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dongguan Guanlian | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Yunnan Yukun | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nanjing Fengfan, Dalian Zhixing, Chongqing Tonglianglong, Yunnan Yukun | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Jiangxi Beidamen | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Guangzhou Evergrande FC | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 9 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp