Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Fk Auda Riga | 13 | 9 | 4 | 0 | 35 | 4 | 31 |
2 | Tukums-2000 | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 12 | 28 |
3 | Super Nova | 13 | 7 | 2 | 4 | 26 | 24 | 23 |
4 | Rezekne / Bjss | 14 | 6 | 3 | 5 | 21 | 22 | 21 |
5 | Albatroz | 14 | 4 | 7 | 3 | 21 | 12 | 19 |
6 | Grobina | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 25 | 19 |
7 | Saldus Ss/leevon | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 18 | 13 |
8 | Jdfs Alberts | 14 | 2 | 6 | 6 | 12 | 19 | 12 |
9 | Fk Dinamo Riga | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 23 | 12 |
10 | Fk Smiltene Bjss | 14 | 2 | 3 | 9 | 19 | 46 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 69 | 23% |
Các trận chưa diễn ra | 231 | 77% |
Chiến thắng trên sân nhà | 29 | 42.03% |
Trận hòa | 20 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 20 | 28.99% |
Tổng số bàn thắng | 205 | Trung bình 2.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 126 | Trung bình 1.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 79 | Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Fk Auda Riga | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Fk Auda Riga | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Tukums-2000 | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Jdfs Alberts, Saldus Ss/leevon | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Fk Dinamo Riga, Jdfs Alberts | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Saldus Ss/leevon | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Fk Auda Riga | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Fk Auda Riga | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Fk Auda Riga | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Fk Smiltene Bjss | 46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Fk Smiltene Bjss, Fk Dinamo Riga | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Fk Smiltene Bjss | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp