Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáhang 2 hy lap hy lap greece GRE D2
Cập nhật lúc: 27/04/2024 04:34
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
422 |
140.67% |
Các trận chưa diễn ra |
-122 |
-40.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
203 |
48.1% |
Trận hòa |
98 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
121 |
28.67% |
Tổng số bàn thắng |
913 |
Trung bình 2.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
525 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
388 |
Trung bình 0.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
ASK Olympiakos Volou |
67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
ASK Olympiakos Volou |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
ASK Olympiakos Volou |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Xanthi |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Xanthi |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Xanthi |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Xanthi |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Xanthi |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Xanthi |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Vizas Megaron |
75 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vizas Megaron |
37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Vizas Megaron |
38 bàn |