Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
43.75% |
Trận hòa |
5 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
53 |
Trung bình 3.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
31 |
Trung bình 1.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
22 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Đức |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Đức |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Australia |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hy Lạp |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hy Lạp, Nhật Bản, Australia, Tunisia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Đức, Hy Lạp |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hy Lạp, Nhật Bản, Mexico |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nhật Bản, Tunisia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Đức |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Đức |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Đức |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Australia |
8 bàn |