Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
279 |
69.75% |
Các trận chưa diễn ra |
121 |
30.25% |
Chiến thắng trên sân nhà |
128 |
45.88% |
Trận hòa |
54 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
97 |
34.77% |
Tổng số bàn thắng |
744 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
427 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
317 |
Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Đức |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Đức |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Đức |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
San Marino |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Andorra, San Marino, Bulgaria |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
San Marino, Ukraine, Ba Lan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ba Lan |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Italy |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ukraine, Ba Lan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
San Marino |
53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
San Marino |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
San Marino |
37 bàn |