Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
36 |
120% |
Các trận chưa diễn ra |
-6 |
-20% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
38.89% |
Trận hòa |
11 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
30.56% |
Tổng số bàn thắng |
102 |
Trung bình 2.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
50 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
52 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
AEK Larnaca |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
AEK Larnaca |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
AEK Larnaca |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nea Salamis, Alki Oroklini, Ahironas Liopetriou |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nea Salamis, Karmiotissa Pano Polemidion, Olympiakos Nicosia, Alki Oroklini, Ahironas Liopetriou, Akritas Chloraka, Xylotympou |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
AEL Limassol, AEP Paphos, Aris Limassol, Nea Salamis, Ermis Aradippou, Alki Oroklini, Ahironas Liopetriou |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Apollon Limassol FC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Apollon Limassol FC, Nea Salamis, Akritas Chloraka |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
AEP Paphos, Aris Limassol, Alki Oroklini, Ahironas Liopetriou |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Onisilos Sotiras |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Onisilos Sotiras |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Onisilos Sotiras |
7 bàn |