Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
50 |
16.67% |
Các trận chưa diễn ra |
250 |
83.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
38% |
Trận hòa |
11 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
38% |
Tổng số bàn thắng |
166 |
Trung bình 3.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
82 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
84 |
Trung bình 1.68 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gaj Mace |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gaj Mace |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
NK Rijeka |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
NK Croatia Sesvete |
-3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
NK Croatia Sesvete |
-3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Astra Ploiesti, NK Zagreb, Zadar, Zapresic, Cibalia, HNK Sibenik, NK Croatia Sesvete, NK Split, Hnk Segesta Sisak, Gosk Dubrovnik, Primorac, Slavonija Pozega, Novigrad, Mladost Zdralovi, Oriolik, Vinogradar, Rudar Labin, Koprivnica, Udarnik Kurilovec, Bjelovar, Gardiska, Viro |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
NK Croatia Sesvete |
-4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
NK Croatia Sesvete |
-4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Astra Ploiesti, NK Zagreb, Zadar, NK Varteks, HNK Sibenik, NK Croatia Sesvete, Hnk Segesta Sisak, Gosk Dubrovnik, Primorac, Novigrad, Mladost Zdralovi, Oriolik, Rudar Labin, Udarnik Kurilovec, Bjelovar, Gardiska, Crikvenica, Sesvete, Polet, Granicar, Pazinka, Gaj Mace, Dilj, Ml |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lika Korenica |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Rudar Mursko Sredisce |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lika Korenica |
20 bàn |