Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
3 |
3% |
Các trận chưa diễn ra |
97 |
97% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
33.33% |
Trận hòa |
1 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
9 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
5 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
4 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
KuPS |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
KuPS |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
AC Oulu |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Inter Turku |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
VPS Vaasa, Inter Turku, AC Oulu, HIFK |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
KuPS, Inter Turku, SJK Seinajoki |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
HIFK |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
VPS Vaasa, AC Oulu, HIFK |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
KuPS, Inter Turku, SJK Seinajoki, HIFK |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
VPS Vaasa |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
SJK Seinajoki |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
VPS Vaasa |
3 bàn |