Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
23 |
7.67% |
Các trận chưa diễn ra |
277 |
92.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
17.39% |
Trận hòa |
1 |
4% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
4.35% |
Tổng số bàn thắng |
21 |
Trung bình 0.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
17 |
Trung bình 0.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
4 |
Trung bình 0.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Shelbourne |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Shelbourne |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
St. Patrick's |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Drogheda United, Wexford Youths, Bluebell United, Cabinteely, Rockmount |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
St. Patrick's, Drogheda United, Wexford Youths, Bluebell United, Cabinteely, Mayo League, Rockmount |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shamrock Rovers, Drogheda United, Galway United, Shelbourne, Waterford United, Limerick FC, Wexford Youths, Bluebell United, Cabinteely, Rockmount |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Drogheda United, Shelbourne, Waterford United, Limerick FC, Bluebell United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
St. Patrick's, Drogheda United, Shelbourne, Waterford United, Limerick FC, Wexford Youths, Bluebell United, Cabinteely, Mayo League, Rockmount |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shamrock Rovers, Drogheda United, Galway United, Shelbourne, Waterford United, Limerick FC, Bluebell United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cabinteely |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Shamrock Rovers |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cabinteely |
5 bàn |