Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
130 |
43.33% |
Các trận chưa diễn ra |
170 |
56.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
63 |
48.46% |
Trận hòa |
23 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
44 |
33.85% |
Tổng số bàn thắng |
426 |
Trung bình 3.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
232 |
Trung bình 1.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
194 |
Trung bình 1.49 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ferencvarosi TC |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ferencvarosi TC |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Debreceni VSC |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Varda Se |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Varda Se |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Siofok, Varda Se |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Varda Se |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Zalaegerszegi TE, Lombard Papa FC, Kecskemeti TE, Soproni Svse-gysev |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Varda Se |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Csakvari Tk |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Debreceni VSC, Bekescsaba, Mezokovesd-Zsory, Ajka, Balmazujvaros |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Csakvari Tk |
20 bàn |