Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
25/08/2023 00:00 | playoffs | Hacken | 2 - 2 | 1 - 0 | Aberdeen | |
25/08/2023 00:00 | playoffs | Slavia Praha | 2 - 0 | 0 - 0 | Zorya | |
25/08/2023 01:00 | playoffs | Ludogorets Razgrad | 1 - 4 | 0 - 3 | Ajax Amsterdam | |
25/08/2023 01:00 | playoffs | NK Olimpija Ljubljana | 0 - 2 | 0 - 2 | Qarabag | |
25/08/2023 01:00 | playoffs | Dinamo Zagreb | 3 - 1 | 1 - 1 | Sparta Praha | |
25/08/2023 01:30 | playoffs | St Gilloise | 2 - 0 | 1 - 0 | Lugano | |
25/08/2023 01:30 | playoffs | Slovan Bratislava | 2 - 1 | 1 - 0 | Aris Limassol | |
25/08/2023 01:45 | playoffs | Ki Klaksvik | 1 - 1 | 0 - 0 | Sheriff | |
25/08/2023 02:00 | playoffs | Olympiakos | 3 - 1 | 3 - 0 | Cukaricki | |
25/08/2023 02:00 | playoffs | LASK Linz | 2 - 1 | 2 - 0 | Zrinjski Mostar | |
31/08/2023 22:59 | playoffs | Qarabag | 1 - 1 | 1 - 1 | NK Olimpija Ljubljana | |
01/09/2023 00:00 | playoffs | Aris Limassol | 6 - 2 | 3 - 1 | Slovan Bratislava | |
01/09/2023 00:00 | playoffs | Zorya | 2 - 1 | 2 - 0 | Slavia Praha | |
01/09/2023 00:00 | playoffs | Sheriff | 2 - 1 | 1 - 1 | Ki Klaksvik | |
01/09/2023 00:00 | playoffs | Sparta Praha | 4 - 1 | 2 - 0 | Dinamo Zagreb | |
01/09/2023 01:00 | playoffs | Cukaricki | 0 - 3 | 0 - 2 | Olympiakos | |
01/09/2023 01:00 | playoffs | Ajax Amsterdam | 0 - 1 | 0 - 0 | Ludogorets Razgrad | |
01/09/2023 01:30 | playoffs | Lugano | 0 - 1 | 0 - 1 | St Gilloise | |
01/09/2023 01:45 | playoffs | Aberdeen | 1 - 3 | 0 - 2 | Hacken | |
01/09/2023 02:00 | playoffs | Zrinjski Mostar | 1 - 1 | 1 - 0 | LASK Linz |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 173 | 7.59% |
Các trận chưa diễn ra | 2107 | 92.41% |
Chiến thắng trên sân nhà | 96 | 55.49% |
Trận hòa | 36 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 51 | 29.48% |
Tổng số bàn thắng | 577 | Trung bình 3.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 355 | Trung bình 2.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 222 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Bayer Leverkusen | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | West Ham United | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Qarabag | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Lugano | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lens, NK Olimpija Ljubljana, Cukaricki, Lugano | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Genk, FK Zalgiris Vilnius, Zorya, Lugano, Dnipro-1 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Feyenoord Rotterdam, Lens, Genk | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Lens, Breidablik | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sporting Braga | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Freiburg | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sparta Praha, Slavia Praha | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Freiburg | 25 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp