Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Fenerbahce | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13 |
2 | Manchester United | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 4 | 8 | 12 |
3 | Feyenoord Rotterdam | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 7 |
4 | Zorya | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | -6 | 2 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | APOEL Nicosia | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 |
2 | Young Boys | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 4 | 3 | 8 |
3 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 |
4 | Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Saint-Etienne | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 |
2 | Anderlecht | 4 | 1 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 5 |
3 | Mainz 05 | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 8 | -5 | 3 |
4 | Qabala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Zenit St.Petersburg | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 |
2 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 8 |
3 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 7 |
4 | Dundalk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 4 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | AS Roma | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 7 | 9 | 12 |
2 | Astra Ploiesti | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 | 8 |
3 | Viktoria Plzen | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 10 | -3 | 6 |
4 | Austria Wien | 6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 14 | -3 | 5 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Genk | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 12 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | -1 | 10 |
3 | Rapid Wien | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 |
4 | US Sassuolo Calcio | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 5 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ajax Amsterdam | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
2 | Celta Vigo | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 9 |
3 | Standard Liege | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 |
4 | Panathinaikos | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 13 | -10 | 1 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Shakhtar Donetsk | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 3 | 12 | 12 |
2 | Gent | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 |
3 | Sporting Lisbon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Konyaspor | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 8 | -8 | 0 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Schalke 04 | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 15 |
2 | Krasnodar FK | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 7 |
3 | Red Bull Salzburg | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
4 | Nice | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 |
Bảng J | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | 9 | 13 |
2 | PAOK Saloniki | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
3 | Qarabag | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 7 |
4 | Slovan Liberec | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 4 |
Bảng K | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sparta Praha | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 |
2 | Southampton | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 |
3 | Hapoel Beer Sheva | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 |
4 | Inter Milan | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 11 | -4 | 6 |
Bảng L | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Osmanlispor | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
2 | Villarreal | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 |
3 | Steaua Bucuresti | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 |
4 | Zurich | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 468 | 20.53% |
Các trận chưa diễn ra | 1812 | 79.47% |
Chiến thắng trên sân nhà | 220 | 47.01% |
Trận hòa | 111 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 136 | 29.06% |
Tổng số bàn thắng | 1189 | Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 704 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 485 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Genk | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Anderlecht | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Genk | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | La Posa Lusitans | -1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hibernian FC, Spartak Moscow, Dinamo Tbilisi, Partizan Belgrade, Rabotnicki Skopje, Legia Warszawa, AEK Athens, Shamrock Rovers, Slovan Bratislava, Differdange 03, Stabaek, Derry City, St. Patrick's, Lincoln City, Stjarnan, Valur, Breidablik, Arouca, Linfield FC, B36 Torsha | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | La Posa Lusitans | -1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | La Posa Lusitans | -3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | NSI Runavik | -2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | La Posa Lusitans | -3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Genk | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gent | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Genk | 20 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp