Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
14/07/2011 20:00 | sơ loại 3 | Shakhtyor Karagandy | 2 - 1 | 0 - 0 | St Patrick's | |
14/07/2011 21:00 | sơ loại 3 | Metalurgi Rustavi | 1 - 1 | 0 - 0 | Irtysh Pavlodar | |
14/07/2011 21:45 | sơ loại 3 | Slask Wroclaw | 1 - 0 | 0 - 0 | Dundee United | |
14/07/2011 22:00 | sơ loại 3 | FK Rad Beograd | 0 - 1 | 0 - 0 | ASK Olympiakos Volou | |
14/07/2011 22:30 | sơ loại 3 | Flamurtari | 0 - 2 | 0 - 0 | FK Baumit Jablonec | |
14/07/2011 22:30 | sơ loại 3 | KuPS | 1 - 0 | 1 - 0 | Gaz Metan Medias | |
14/07/2011 22:59 | sơ loại 3 | TPS Turku | 0 - 1 | 0 - 0 | Westerlo | |
14/07/2011 22:59 | sơ loại 3 | Rudar Pljevlja | 0 - 3 | 0 - 1 | Austria Wien | |
14/07/2011 22:59 | sơ loại 3 | FK Tauras Taurage | 2 - 3 | 0 - 0 | ADO Den Haag | |
14/07/2011 22:59 | sơ loại 3 | Iskra-stal Ribnita | 1 - 1 | 1 - 1 | NK Varteks | |
14/07/2011 23:30 | sơ loại 3 | UE Sant Julia | 0 - 2 | 0 - 1 | Bnei Yehuda Tel Aviv | |
15/07/2011 00:00 | sơ loại 3 | Anorthosis Famagusta FC | 3 - 0 | 2 - 0 | Gagra | |
15/07/2011 00:00 | sơ loại 3 | Hacken | 1 - 0 | 1 - 0 | Honka | |
15/07/2011 00:00 | sơ loại 3 | Ferencvarosi TC | 2 - 1 | 1 - 1 | Aalesund FK | |
15/07/2011 00:00 | sơ loại 3 | Valerenga | 1 - 0 | 0 - 0 | MIKA Ashtarak | |
15/07/2011 00:00 | sơ loại 3 | Shakhter Soligorsk | 0 - 1 | 0 - 0 | FK Ventspils | |
15/07/2011 00:00 | sơ loại 3 | Orebro | 0 - 0 | 0 - 0 | FK Sarajevo | |
15/07/2011 00:00 | sơ loại 3 | FC Minsk | 1 - 1 | 1 - 0 | Gaziantepspor | |
15/07/2011 00:30 | sơ loại 3 | Maccabi Tel Aviv | 3 - 1 | 3 - 1 | FK Khazar Lenkoran | |
15/07/2011 00:30 | sơ loại 3 | Floriana | 0 - 8 | 0 - 5 | AEK Larnaca | |
15/07/2011 00:50 | sơ loại 3 | Llanelli | 2 - 1 | 1 - 0 | Dinamo Tbilisi | |
15/07/2011 01:00 | sơ loại 3 | KF Tirana | 0 - 0 | 0 - 0 | Spartak Trnava | |
15/07/2011 01:00 | sơ loại 3 | FC Differdange 03 | 0 - 0 | 0 - 0 | Levadia Tallinn | |
15/07/2011 01:00 | sơ loại 3 | NK Olimpija Ljubljana | 2 - 0 | 1 - 0 | Bohemians | |
15/07/2011 01:00 | sơ loại 3 | Paksi SE | 1 - 1 | 0 - 1 | Tromso IL | |
15/07/2011 01:00 | sơ loại 3 | EB Streymur | 1 - 1 | 0 - 1 | Qarabag | |
15/07/2011 01:00 | sơ loại 3 | Vaduz | 0 - 2 | 0 - 0 | Vojvodina | |
15/07/2011 01:00 | sơ loại 3 | The New Saints | 1 - 3 | 0 - 0 | Midtjylland | |
15/07/2011 01:00 | sơ loại 3 | Suduva | 1 - 1 | 0 - 0 | Elfsborg | |
15/07/2011 01:15 | sơ loại 3 | Kecskemeti TE | 1 - 1 | 1 - 0 | FK Aktobe Lento | |
15/07/2011 01:30 | sơ loại 3 | Vllaznia Shkoder | 0 - 0 | 0 - 0 | Thun | |
15/07/2011 01:30 | sơ loại 3 | Liepajas Metalurgs | 1 - 4 | 0 - 3 | Red Bull Salzburg | |
15/07/2011 01:30 | sơ loại 3 | FK Zeljeznicar | 1 - 0 | 0 - 0 | FC Sheriff | |
15/07/2011 01:30 | sơ loại 3 | AC Juvenes/Dogana | 0 - 1 | 0 - 0 | Rabotnicki Skopje | |
15/07/2011 01:45 | sơ loại 3 | Glentoran | 0 - 2 | 0 - 2 | FC Vorskla Poltava | |
15/07/2011 01:45 | sơ loại 3 | Domzale | 1 - 2 | 0 - 1 | NK Split | |
15/07/2011 01:45 | sơ loại 3 | Metalurg Skopje | 0 - 0 | 0 - 0 | Lokomotiv Sofia | |
15/07/2011 01:45 | sơ loại 3 | Crusaders FC | 1 - 3 | 0 - 1 | Fulham | |
15/07/2011 02:15 | sơ loại 3 | KR Reykjavik | 3 - 0 | 1 - 0 | MSK Zilina | |
15/07/2011 02:15 | sơ loại 3 | Hafnarfjordur FH | 1 - 1 | 0 - 1 | CD Nacional |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 480 | 21.05% |
Các trận chưa diễn ra | 1800 | 78.95% |
Chiến thắng trên sân nhà | 232 | 48.33% |
Trận hòa | 117 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 130 | 27.08% |
Tổng số bàn thắng | 1294 | Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 766 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 528 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Atletico Madrid | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Atletico Madrid | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Metalist Kharkiv | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sochaux, Orebro, TPS Turku, Sligo Rovers, La Posa Lusitans o, Nomme JK Kalju, NSI Runavik, UE Santa Coloma, FK Senica, Levadia Tallinn, Ulisses FC, FC Sheriff, Hajduk Split, NK Siroki Brijeg, UE Sant Julia, MIKA Ashtarak, AC Juvenes/Dogana, Banga Gargzdai, Rudar Pljevlja, F | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam, Sochaux, Westerlo, Nordsjaelland, Rosenborg, FC Differdange 03, Orebro, Honka, TPS Turku, Stromsgodset, Sligo Rovers, La Posa Lusitans o, Nomme JK Kalju, Metalurg Skopje, Daugava Daugavpils, NSI Runavik, UE Santa Coloma, FK Senica, FK Khazar Lenkoran, KF Tir | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Porto, Vitoria Guimaraes, AS Roma, Sochaux, Brondby, CSKA Sofia, Panathinaikos, Helsingborg IF, FC Dnipro Dnipropetrovsk, Sion, Litex Lovech, Ekranas Panevezys, FC Zestafoni, Omonia Nicosia FC, Orebro, TPS Turku, KuPS, Sligo Rovers, Bohemians, Hafnarfjordur FH, IBV Vestmanna | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | La Posa Lusitans o | -1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | La Posa Lusitans o | -1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sochaux, Young Boys, Sion, TPS Turku, Sligo Rovers, Olympiakos Piraeus, La Posa Lusitans o, Nomme JK Kalju, Liepajas Metalurgs, EB Streymur, Levadia Tallinn, Vojvodina, ASK Olympiakos Volou, Kecskemeti TE, Lokomotiv Sofia, Varteks Varazdin | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Athletic Bilbao | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Shamrock Rovers | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Athletic Bilbao | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp