Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
14/07/2005 21:00 | sơ loại 1 | Banants | 2 - 3 | 0 - 1 | Lokomotiv Tbilisi | |
14/07/2005 21:00 | sơ loại 1 | FK Baki | 1 - 0 | 0 - 0 | MSK Zilina | |
14/07/2005 22:00 | sơ loại 1 | Torpedo Kutaisi | 0 - 1 | 0 - 1 | BATE Borisov | |
14/07/2005 22:00 | sơ loại 1 | Ekranas Panevezys | 0 - 2 | 0 - 1 | Cork City | |
14/07/2005 22:30 | sơ loại 1 | Teuta Durres | 3 - 1 | 2 - 0 | NK Siroki Brijeg | |
14/07/2005 22:30 | sơ loại 1 | TVMK Tallinn | 1 - 1 | 1 - 0 | Mypa | |
14/07/2005 22:30 | sơ loại 1 | KS Elbasani | 1 - 1 | 1 - 0 | Vardar Skopje | |
14/07/2005 22:30 | sơ loại 1 | Allianssi | 3 - 0 | 2 - 0 | CS Petange | |
14/07/2005 22:59 | sơ loại 1 | FK Bashkimi | 0 - 0 | 0 - 0 | NK Zepce | |
14/07/2005 22:59 | sơ loại 1 | Nistru Otaci Unisport | 3 - 1 | 1 - 1 | FK Khazar Lenkoran | |
14/07/2005 23:30 | sơ loại 1 | Etzella Ettelbruck | 0 - 4 | 0 - 1 | Keflavik | |
14/07/2005 23:45 | sơ loại 1 | UE Sant Julia | 0 - 5 | 0 - 2 | Rapid Bucuresti | |
15/07/2005 00:00 | sơ loại 1 | Omonia Nicosia FC | 3 - 0 | 1 - 0 | Hibernians FC | |
15/07/2005 00:00 | sơ loại 1 | NSI Runavik | 0 - 3 | 0 - 1 | Liepajas Metalurgs | |
15/07/2005 00:00 | sơ loại 1 | Esbjerg FB | 1 - 2 | 0 - 0 | Flora Tallinn | |
15/07/2005 00:30 | sơ loại 1 | Vaduz | 2 - 0 | 1 - 0 | FC Dacia Chisinau | |
15/07/2005 01:00 | sơ loại 1 | Ferencvarosi TC | 0 - 2 | 0 - 1 | Partizan Minsk | |
15/07/2005 01:00 | sơ loại 1 | IBV Vestmannaeyjar | 1 - 1 | 1 - 1 | B36 Torshavn | |
15/07/2005 01:00 | sơ loại 1 | Portadown FC | 1 - 2 | 0 - 0 | Viking | |
15/07/2005 01:30 | sơ loại 1 | Mainz 05 | 4 - 0 | 2 - 0 | MIKA Ashtarak | |
15/07/2005 01:30 | sơ loại 1 | Longford Town | 2 - 0 | 1 - 0 | Carmarthen | |
15/07/2005 01:30 | sơ loại 1 | Rhyl FC | 2 - 1 | 1 - 0 | Atlantas Klaipeda | |
15/07/2005 01:45 | sơ loại 1 | SP Domagnano | 0 - 5 | 0 - 1 | Domzale | |
15/07/2005 01:45 | sơ loại 1 | Linfield FC | 1 - 0 | 1 - 0 | FK Ventspils | |
15/07/2005 02:00 | sơ loại 1 | Birkirkara FC | 0 - 2 | 0 - 0 | APOEL Nicosia | |
28/07/2005 21:00 | sơ loại 1 | Partizan Minsk | 1 - 2 | 0 - 1 | Ferencvarosi TC | |
28/07/2005 21:30 | sơ loại 1 | MIKA Ashtarak | 0 - 0 | 0 - 0 | Mainz 05 | |
28/07/2005 22:00 | sơ loại 1 | Lokomotiv Tbilisi | 0 - 2 | 0 - 1 | Banants | |
28/07/2005 22:00 | sơ loại 1 | FK Ventspils | 2 - 1 | 1 - 1 | Linfield FC | |
28/07/2005 22:00 | sơ loại 1 | Mypa | 1 - 0 | 0 - 0 | TVMK Tallinn | |
28/07/2005 22:00 | sơ loại 1 | FK Khazar Lenkoran | 1 - 2 | 0 - 2 | Nistru Otaci Unisport | |
28/07/2005 22:30 | sơ loại 1 | Domzale | 3 - 0 | 1 - 0 | SP Domagnano | |
28/07/2005 22:30 | sơ loại 1 | Atlantas Klaipeda | 3 - 2 | 1 - 1 | Rhyl FC | |
28/07/2005 22:30 | sơ loại 1 | FC Dacia Chisinau | 1 - 0 | 0 - 0 | Vaduz | |
28/07/2005 22:45 | sơ loại 1 | Flora Tallinn | 0 - 6 | 0 - 4 | Esbjerg FB | |
28/07/2005 22:59 | sơ loại 1 | Liepajas Metalurgs | 3 - 0 | 2 - 0 | NSI Runavik | |
28/07/2005 23:30 | sơ loại 1 | CS Petange | 1 - 1 | 0 - 0 | Allianssi | |
29/07/2005 00:00 | sơ loại 1 | APOEL Nicosia | 4 - 0 | 1 - 0 | Birkirkara FC | |
29/07/2005 00:00 | sơ loại 1 | BATE Borisov | 5 - 0 | 5 - 0 | Torpedo Kutaisi | |
29/07/2005 00:00 | sơ loại 1 | Viking | 1 - 0 | 0 - 0 | Portadown FC | |
29/07/2005 00:15 | sơ loại 1 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | 4 - 0 | UE Sant Julia | |
29/07/2005 00:30 | sơ loại 1 | B36 Torshavn | 2 - 1 | 1 - 1 | IBV Vestmannaeyjar | |
29/07/2005 01:00 | sơ loại 1 | NK Zepce | 1 - 1 | 0 - 0 | FK Bashkimi | |
29/07/2005 01:00 | sơ loại 1 | Vardar Skopje | 0 - 0 | 0 - 0 | KS Elbasani | |
29/07/2005 01:00 | sơ loại 1 | MSK Zilina | 3 - 1 | 2 - 0 | FK Baki | |
29/07/2005 01:15 | sơ loại 1 | NK Siroki Brijeg | 3 - 0 | 2 - 0 | Teuta Durres | |
29/07/2005 01:30 | sơ loại 1 | Carmarthen | 5 - 1 | 1 - 1 | Longford Town | |
29/07/2005 01:30 | sơ loại 1 | Cork City | 0 - 1 | 0 - 0 | Ekranas Panevezys | |
29/07/2005 02:00 | sơ loại 1 | Hibernians FC | 0 - 3 | 0 - 2 | Omonia Nicosia FC | |
29/07/2005 02:15 | sơ loại 1 | Keflavik | 2 - 0 | 0 - 0 | Etzella Ettelbruck |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 333 | 14.61% |
Các trận chưa diễn ra | 1947 | 85.39% |
Chiến thắng trên sân nhà | 162 | 48.65% |
Trận hòa | 74 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 97 | 29.13% |
Tổng số bàn thắng | 829 | Trung bình 2.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 484 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 345 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FC Rapid Bucuresti | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FC Rapid Bucuresti | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Steaua Bucuresti | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Germinal Beerschot, Wisla Krakow, AEK Athens, NSI Runavik, Hibernians FC, Torpedo Kutaisi, Birkirkara FC, Bayer Leverkusen, Xanthi, Artmedia Petrzalka, UE Sant Julia, MIKA Ashtarak, Etzella Ettelbruck, SP Domagnano | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hibernian FC, Osasuna, Germinal Beerschot, Wisla Krakow, Legia Warszawa, Rosenborg, AEK Athens, Ekranas Panevezys, Valerenga, NSI Runavik, Hibernians FC, Torpedo Kutaisi, Birkirkara FC, Flora Tallinn, Debreceni VSC, Anorthosis Famagusta FC, Bayer Leverkusen, Xanthi, Aris T | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sporting Braga, Vitoria Setubal, Feyenoord Rotterdam, Auxerre, Real Betis, Germinal Beerschot, Wisla Krakow, AEK Athens, Maccabi Tel Aviv, Thun, Djurgardens, Galatasaray, Willem II, Portadown FC, NSI Runavik, Hibernians FC, NK Publikum Celje, Teuta Durres, Torpedo Kutaisi, | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Germinal Beerschot | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Everton, Udinese, Hibernian FC, Osasuna, Sampdoria, Germinal Beerschot, Maccabi Tel Aviv, Thun, NK Publikum Celje, FC Dacia Chisinau, FK Baki, Longford Town, Xanthi, Aris Thessaloniki, Banik Ostrava, Dukla Banska Bystrica, MIKA Ashtarak | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sporting Braga, Mainz 05, Germinal Beerschot, Malmo FF, Partizan Belgrade, AEK Athens, Ekranas Panevezys, Djurgardens, Esbjerg FB, Dundee United, NK Zepce, KS Elbasani | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Halmstads | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Middlesbrough, Maccabi Petah Tikva FC | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Halmstads, Basel | 11 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp