Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Paris Saint Germain | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 9 |
2 | Real Madrid | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 |
3 | Club Brugge | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | -5 | 2 |
4 | Galatasaray | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bayern Munich | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 4 | 9 | 9 |
2 | Tottenham Hotspur | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 9 | 0 | 4 |
3 | Crvena Zvezda | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | -6 | 3 |
4 | Olympiakos Piraeus | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Manchester City | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 9 |
2 | Dinamo Zagreb | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 |
3 | Shakhtar Donetsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 |
4 | Atalanta | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Juventus | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 |
2 | Atletico Madrid | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 |
3 | Lokomotiv Moscow | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
4 | Bayer Leverkusen | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Napoli | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 |
2 | Liverpool | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | 2 | 6 |
3 | Red Bull Salzburg | 3 | 1 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 3 |
4 | Genk | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Barcelona | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
2 | Inter Milan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
3 | Borussia Dortmund | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
4 | Slavia Praha | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | RB Leipzig | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
2 | Zenit St.Petersburg | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 |
3 | Lyon | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
4 | SL Benfica | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ajax Amsterdam | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 1 | 5 | 6 |
2 | Chelsea | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 |
3 | Valencia | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 |
4 | Lille OSC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 226 | 21.52% |
Các trận chưa diễn ra | 824 | 78.48% |
Chiến thắng trên sân nhà | 99 | 43.81% |
Trận hòa | 34 | 15% |
Chiến thắng trên sân khách | 74 | 32.74% |
Tổng số bàn thắng | 666 | Trung bình 2.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 368 | Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 298 | Trung bình 1.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Bayern Munich | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Celtic | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Bayern Munich | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Viktoria Plzen, Dinamo Tbilisi, Omonia Nicosia FC, Djurgardens, KuPS, Istanbul Buyuksehir Belediyesi, KR Reykjavik, Valur, Linfield FC, Connah's QN, Partizani Tirana, Sileks, Fola Esch, College Europa, Floriana, Caramba/dinamo Riga | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Viktoria Plzen, Dinamo Tbilisi, Omonia Nicosia FC, Djurgardens, KuPS, Istanbul Buyuksehir Belediyesi, KR Reykjavik, Valur, Linfield FC, Nomme JK Kalju, KF Tirana, Suduva, Connah's QN, Partizani Tirana, Sileks, Fola Esch, College Europa, Floriana, Caramba/dinamo Riga, Kf Fer | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Viktoria Plzen, Dynamo Kyiv, Dinamo Tbilisi, Legia Warszawa, Maccabi Tel Aviv, Omonia Nicosia FC, Djurgardens, KuPS, Molde, Dundalk, Istanbul Buyuksehir Belediyesi, Galatasaray, KR Reykjavik, Valur, Linfield FC, NK Publikum Celje, Flora Tallinn, FK Buducnost Podgorica, Din | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Legia Warszawa, Omonia Nicosia FC, Molde, NK Publikum Celje, KF Tirana | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Viktoria Plzen, Legia Warszawa, Omonia Nicosia FC, Djurgardens, KuPS, Molde, KR Reykjavik, NK Publikum Celje, KF Tirana, Suduva, Astana, Partizani Tirana, Sileks, Fola Esch, College Europa, Caramba/dinamo Riga | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Porto, Dinamo Tbilisi, Legia Warszawa, Omonia Nicosia FC, Molde, NK Publikum Celje, KF Tirana, FK Shkendija 79, Flora Tallinn, FK Buducnost Podgorica, Dinamo Brest, Connah's QN, Floriana | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Crvena Zvezda | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Crvena Zvezda | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Crvena Zvezda | 14 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp