Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
23 |
7.67% |
Các trận chưa diễn ra |
277 |
92.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
30.43% |
Trận hòa |
7 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
39.13% |
Tổng số bàn thắng |
53 |
Trung bình 2.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
27 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Zimbabwe |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Zimbabwe |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Zimbabwe |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Malawi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Angola, Malawi, Mauritius |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nam Phi, Botswana, Lesotho, Malawi, Namibia, Seychelles, Swaziland |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Angola |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Angola, Malawi, Namibia, Zimbabwe, Madagascar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nam Phi, Angola, Lesotho |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Seychelles |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mozambique |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Seychelles |
8 bàn |