Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đácolombia copa mustang COL D1
Cập nhật lúc: 27/04/2024 03:37
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
356 |
118.67% |
Các trận chưa diễn ra |
-56 |
-18.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
188 |
52.81% |
Trận hòa |
94 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
74 |
20.79% |
Tổng số bàn thắng |
956 |
Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
571 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
385 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Deportes Tolima |
88 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Deportiva Once Caldas |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Deportes Tolima |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cortulua |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Deportivo Pereira |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cucuta |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Independiente Santa Fe, Dep.Independiente Medellin |
42 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Boyaca Chico |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Deportivo Cali |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Deportiva Once Caldas |
64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Deportiva Once Caldas |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
La Equidad |
40 bàn |