Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
84 |
28% |
Các trận chưa diễn ra |
216 |
72% |
Chiến thắng trên sân nhà |
38 |
45.24% |
Trận hòa |
27 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
191 |
Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
110 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
81 |
Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Fortaleza |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Fortaleza |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nautico (PE) |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Salgueiros AC |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Salgueiros AC, Sergipe (SE), Sampaio Correa (MA), Moto Clube Ma, Crb Mather Europe |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Salgueiros AC, Campinense Pb |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Moto Clube Ma, Crb Mather Europe |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Santa Cruz (PE), Sampaio Correa (MA), Fortaleza, Moto Clube Ma, Campinense Pb |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Crb Mather Europe |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
River Pi |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
River Pi |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CSA Alagoas AL |
12 bàn |