Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Artsakh Noah | 30 | 22 | 2 | 6 | 61 | 26 | 68 |
2 | Pyunik | 30 | 18 | 10 | 2 | 65 | 26 | 64 |
3 | Avan Academy | 30 | 19 | 5 | 6 | 58 | 29 | 62 |
4 | Banants | 30 | 12 | 8 | 10 | 41 | 40 | 44 |
5 | Alashkert | 30 | 12 | 5 | 13 | 46 | 41 | 41 |
6 | Ararat Yerevan | 31 | 11 | 5 | 15 | 33 | 44 | 38 |
7 | West Armenia | 30 | 9 | 4 | 17 | 37 | 62 | 31 |
8 | Van | 31 | 7 | 6 | 18 | 29 | 58 | 27 |
9 | Shirak | 30 | 6 | 7 | 17 | 23 | 41 | 25 |
10 | Bkma | 30 | 7 | 4 | 19 | 28 | 54 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 151 | 62.92% |
Các trận chưa diễn ra | 89 | 37.08% |
Chiến thắng trên sân nhà | 69 | 45.7% |
Trận hòa | 28 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 54 | 35.76% |
Tổng số bàn thắng | 421 | Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 223 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 198 | Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Pyunik | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Pyunik | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Pyunik, Alashkert | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Shirak | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Shirak, Ararat Yerevan | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Van | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Pyunik, Artsakh Noah | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Artsakh Noah | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pyunik, Avan Academy | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | West Armenia | 62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | West Armenia | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Van | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp