Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Cd Lunda Sul | 38 | 13 | 23 | 2 | 37 | 17 | 62 |
2 | Sagrada Esperanca | 29 | 13 | 13 | 3 | 27 | 8 | 52 |
3 | Petro Atletico De Luanda | 26 | 10 | 14 | 2 | 31 | 8 | 44 |
4 | Desportivo Huila | 28 | 8 | 13 | 7 | 17 | 16 | 37 |
5 | Wiliete | 26 | 7 | 15 | 4 | 23 | 15 | 36 |
6 | Bravos Do Maquis | 31 | 6 | 18 | 7 | 21 | 20 | 36 |
7 | Kabuscorp Do Palanca | 22 | 7 | 12 | 3 | 20 | 11 | 33 |
8 | Primeiro 1 De Agosto | 22 | 6 | 13 | 3 | 21 | 14 | 31 |
9 | Cd Sao Salvador | 24 | 5 | 14 | 5 | 16 | 15 | 29 |
10 | Academica Lobito | 29 | 5 | 14 | 10 | 8 | 25 | 29 |
11 | Interclube Luanda | 23 | 5 | 11 | 7 | 17 | 21 | 26 |
12 | Santa Rita | 25 | 5 | 8 | 12 | 14 | 30 | 23 |
13 | Cr Uniao Malanje | 26 | 3 | 13 | 10 | 11 | 23 | 22 |
14 | Recreativo Libolo | 25 | 3 | 12 | 10 | 8 | 19 | 21 |
15 | Sporting Cabinda | 20 | 1 | 7 | 12 | 11 | 40 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 182 | 60.67% |
Các trận chưa diễn ra | 118 | 39.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 61 | 33.52% |
Trận hòa | 100 | 55% |
Chiến thắng trên sân khách | 36 | 19.78% |
Tổng số bàn thắng | 282 | Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 165 | Trung bình 0.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 117 | Trung bình 0.64 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Cd Lunda Sul | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Cd Lunda Sul | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Petro Atletico De Luanda | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Recreativo Libolo, Academica Lobito | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Santa Rita | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Cd Sao Salvador | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Petro Atletico De Luanda, Sagrada Esperanca | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sagrada Esperanca, Desportivo Huila | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Petro Atletico De Luanda | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sporting Cabinda | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sporting Cabinda | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Santa Rita | 24 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp