Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá AFC CUP 2013

Vòng đấu
Bảng đấu
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết
Bảng A Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Al Kuwait SC 6 4 0 2 15 6 9 12
2 Al-Riffa 6 3 1 2 9 6 3 10
3 Al-Safa 6 3 1 2 7 8 -1 10
4 Regar-TadAZ Tursunzoda 6 0 2 4 5 16 -11 2
Bảng B Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Arbil 6 6 0 0 17 0 17 18
2 Fnjaa SC 6 3 1 2 9 6 3 10
3 Al-Ansar(LIB) 6 2 1 3 7 9 -2 7
4 Al Ahli Taiz 6 0 0 6 2 20 -18 0
Bảng C Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Al-Faisaly 6 4 1 1 9 5 4 13
2 Duhok 6 4 0 2 14 6 8 12
3 Dhofar 6 3 1 2 8 12 -4 10
4 Shaab Ibb 6 0 0 6 3 11 -8 0
Bảng D Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Al-Qadsia SC 6 4 1 1 13 4 9 13
2 Al Shorta Damascus 6 4 0 2 8 5 3 12
3 Ramtha SC 6 3 1 2 10 7 3 10
4 Ravshan Kulob 6 0 0 6 2 17 -15 0
Bảng E Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Semen Padang 6 5 1 0 15 6 9 16
2 Kitchee 6 4 0 2 18 7 11 12
3 Churchill Brothers 6 1 1 4 6 13 -7 4
4 Singapore Warriors 6 1 0 5 4 17 -13 3
Bảng F Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 New Radiant 6 5 0 1 20 4 16 15
2 Yangon United 6 5 0 1 18 5 13 15
3 Sunray Cave JC Sun Hei 6 1 1 4 12 12 0 4
4 Persibo Bojonegoro 6 0 1 5 5 34 -29 1
Bảng G Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Kelantan FA 6 4 1 1 14 9 5 13
2 Đà Nẵng 6 4 0 2 11 12 -1 12
3 Maziya S&RC 6 2 1 3 13 12 1 7
4 Ayeyawady United 6 1 0 5 9 14 -5 3
Bảng H Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 East Bengal 6 4 2 0 13 6 7 14
2 Selangor PB 6 2 2 2 12 11 1 8
3 Sài Gòn FC 6 2 2 2 9 12 -3 8
4 Tampines Rovers FC 6 0 2 4 12 17 -5 2
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáAFC CUPCúp Châu ÁCup AFCAsian Football Confederation CUPAFC Asian Cup
Cập nhật lúc: 30/04/2024 15:52
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 134 446.67%
Các trận chưa diễn ra -104 -346.67%
Chiến thắng trên sân nhà 61 45.52%
Trận hòa 20 15%
Chiến thắng trên sân khách 53 39.55%
Tổng số bàn thắng 456 Trung bình 3.4 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 252 Trung bình 1.88 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 204 Trung bình 1.52 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Al Kuwait SC 37 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Al Kuwait SC 20 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Al Kuwait SC 17 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Ahli Taz, Ravshan Kulob 2 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Ahli Taz, Al Ahli Taiz 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Ravshan Kulob, Al-Wahda Damascus 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Arbil 2 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Yangon United 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Arbil, Al-Wahda Damascus 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Persibo Bojonegoro 34 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Persibo Bojonegoro 17 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Al Ahli Taiz 20 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp