Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Kuwait SC | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 6 | 9 | 12 |
2 | Al-Riffa | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 |
3 | Al-Safa | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 |
4 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 16 | -11 | 2 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Arbil | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 0 | 17 | 18 |
2 | Fnjaa SC | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 |
3 | Al-Ansar(LIB) | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 7 |
4 | Al Ahli Taiz | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 20 | -18 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Faisaly | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 13 |
2 | Duhok | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 8 | 12 |
3 | Dhofar | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 12 | -4 | 10 |
4 | Shaab Ibb | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 11 | -8 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Qadsia SC | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 13 |
2 | Al Shorta Damascus | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 12 |
3 | Ramtha SC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
4 | Ravshan Kulob | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 17 | -15 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Semen Padang | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 6 | 9 | 16 |
2 | Kitchee | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 7 | 11 | 12 |
3 | Churchill Brothers | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 |
4 | Singapore Warriors | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 17 | -13 | 3 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | New Radiant | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 15 |
2 | Yangon United | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 15 |
3 | Sunray Cave JC Sun Hei | 6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 4 |
4 | Persibo Bojonegoro | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 34 | -29 | 1 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Kelantan FA | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 9 | 5 | 13 |
2 | Đà Nẵng | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | -1 | 12 |
3 | Maziya S&RC | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 7 |
4 | Ayeyawady United | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 14 | -5 | 3 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | East Bengal | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
2 | Selangor PB | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 8 |
3 | Sài Gòn FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 12 | -3 | 8 |
4 | Tampines Rovers FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 12 | 17 | -5 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 134 | 446.67% |
Các trận chưa diễn ra | -104 | -346.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 61 | 45.52% |
Trận hòa | 20 | 15% |
Chiến thắng trên sân khách | 53 | 39.55% |
Tổng số bàn thắng | 456 | Trung bình 3.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 252 | Trung bình 1.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 204 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al Kuwait SC | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Kuwait SC | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al Kuwait SC | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ahli Taz, Ravshan Kulob | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ahli Taz, Al Ahli Taiz | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ravshan Kulob, Al-Wahda Damascus | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Arbil | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Yangon United | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Arbil, Al-Wahda Damascus | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Persibo Bojonegoro | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Persibo Bojonegoro | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al Ahli Taiz | 20 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp