Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Muharraq | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
2 | Al-Ahed | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 11 | 5 | 10 |
3 | Mahindra United | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 |
4 | Brothers Union | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 2 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Nasr(OMA) | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 12 |
2 | Dempo SC | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 4 |
3 | FC MERW | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Wihdat Amman | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 |
2 | Mohammedan SC(BAN) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Nejmeh | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 7 |
2 | Al-Faisaly | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 |
3 | FC MTTU | 4 | 0 | 2 | 2 | 8 | 13 | -5 | 2 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sunray Cave JC Sun Hei | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 |
2 | Perlis | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 11 |
3 | Home United FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 11 | -3 | 6 |
4 | New Radiant | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tampines Rovers FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 15 |
2 | Selangor PB | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 15 |
3 | Happy Valley | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 15 | -5 | 4 |
4 | Hurriya | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 15 | -12 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 65 | 216.67% |
Các trận chưa diễn ra | -35 | -116.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 30 | 46.15% |
Trận hòa | 14 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 21 | 32.31% |
Tổng số bàn thắng | 221 | Trung bình 3.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 131 | Trung bình 2.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 90 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al-Muharraq | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al-Muharraq | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-Ahed, Tampines Rovers FC, Selangor PB, Al-Muharraq | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Mohammedan SC(BAN) | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Mohammedan SC(BAN) | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Mohammedan SC(BAN) | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al Wihdat Amman | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al Wihdat Amman | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Nasr(OMA) | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | FC MTTU | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al-Muharraq | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FC MTTU | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp