Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 28 | 64 | 21 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Dukla Banska Bystrica | 28 | 61 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Sport Podbrezova | 28 | 57 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Mfk Skalica | 28 | 57 | 25 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | MFK Kosice | 28 | 54 | 14 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Stk 1914 Samorin | 28 | 43 | 18 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | SKM Puchov | 28 | 39 | 18 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | KFC Komarno | 28 | 39 | 18 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Artmedia Petrzalka | 28 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Msk Zilina B | 28 | 32 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Slavoj Trebisov | 28 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Mfk Nova Dubnica | 28 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Slovan Bratislava B | 28 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
14 | Partizan Bardejov | 28 | 21 | 36 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Poprad | 28 | 11 | 4 | 86 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |