Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Skf Sered | 30 | 67 | 20 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Mfk Skalica | 30 | 63 | 17 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Lokomotiva Kosice | 30 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Poprad | 30 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Msk Zilina B | 30 | 50 | 13 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | KFC Komarno | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Inter Bratislava | 30 | 40 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Stk 1914 Samorin | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Partizan Bardejov | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Slavoj Trebisov | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | FK Pohronie | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Nove Mesto | 30 | 30 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Spisska Nova Ves | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Mfk Lokomotiva Zvolen | 30 | 23 | 23 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Sport Podbrezova B | 30 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |