Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Trencin | 33 | 67 | 18 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Rimavska Sobota | 33 | 48 | 18 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Zemplin Michalovce | 33 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 33 | 42 | 18 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Sfm Senec | 33 | 39 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Dolny Kubin | 33 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Artmedia Petrzalka | 33 | 39 | 36 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Bodva Moldava Nbodvou | 33 | 39 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Lafc Lucenec | 33 | 33 | 24 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Ruzomberok B | 33 | 30 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Slovan Duslo Sala | 33 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Puchov | 33 | 18 | 12 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |